Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng EHuấn luyện viên: Marcelo Herrera
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alejandro Barrientos | (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Saprissa | ||
2 | 2HV | Diego Mesén | (1999-03-28)28 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Alajuelense | ||
3 | 2HV | Pablo Arboine | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Santos de Guápiles | ||
4 | 2HV | Ian Smith | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Santos de Guápiles | ||
5 | 2HV | Esteban González | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Saprissa | ||
6 | 2HV | Luis Hernández | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Saprissa | ||
7 | 4TĐ | Javier Camareno | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Municipal Liberia | ||
8 | 3TV | Aaron Murillo | (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
9 | 4TĐ | Andy Reyes | (1999-04-06)6 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Carmelita | ||
10 | 3TV | Jonathan Martínez | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Carmelita | ||
11 | 3TV | Barlon Sequeira | (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
12 | 4TĐ | Sergio Ramírez | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Academia Monteverde | ||
13 | 1TM | Miguel Aju | (1999-11-08)8 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | Alajuelense | ||
14 | 3TV | Roberto Córdoba | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | San Carlos | ||
15 | 4TĐ | Kevin Masis | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Santos de Guápiles | ||
16 | 2HV | Daniel Villegas | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
17 | 3TV | Brandon Salazar | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Carmelita | ||
18 | 1TM | Patrick Sequeira | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Limón | ||
19 | 2HV | Yostin Salinas | (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Limón | ||
20 | 3TV | Eduardo Juárez | (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Alajuelense | ||
21 | 4TĐ | Alonso Solano | (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Herediano |
Huấn luyện viên: Yon Kwang-mu
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ri Chol-song | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
2 | 2HV | Ri Kuk-hyon | (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Chobyong | ||
3 | 2HV | Kim Wi-song | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
4 | 2HV | Kim Ho-gyong | (1999-09-16)16 tháng 9, 1999 (16 tuổi) | Sobaeksu | ||
5 | 3TV | Kang Song-jin | (1999-10-05)5 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Amrokgang | ||
6 | 3TV | Kim Ye-bom | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
7 | 3TV | Pak Yong-gwan | (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Chobyong | ||
8 | 3TV | Yon Jun-hyok | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
9 | 4TĐ | Han Kwang-song | (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
10 | 3TV | Choe Song-hyok | (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
11 | 4TĐ | Jong Chang-bom | (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
12 | 3TV | Kim Ji-song | (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Chobyong | ||
13 | 4TĐ | Jong Se-myong | (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Sonbong | ||
14 | 2HV | Choe Jin-nam | (1998-11-20)20 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Chobyong | ||
15 | 2HV | Kim Yong-saeng | (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | April 25 | ||
16 | 3TV | O Chung-guk | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Chobyong | ||
17 | 2HV | Jang Song-il | (1998-03-21)21 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Sobaeksu | ||
18 | 1TM | Ryu Hyok | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Wolmido | ||
19 | 3TV | Jo Wi-song | (1998-12-19)19 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Sobaeksu | ||
20 | 4TĐ | Ryang Hyon-ju | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Tokyo Korea HS | ||
21 | 1TM | Jong Ju-song | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Chobyong |
Huấn luyện viên: Mikhail Galaktionov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Denis Adamov | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
2 | 2HV | Andrei Kudriavtchev | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
3 | 2HV | Konstantin Kotov | (1998-06-25)25 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
4 | 2HV | Danil Krugovoy | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
5 | 3TV | Aleksei Tataev | (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
6 | 3TV | Ivan Galanin | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
7 | 3TV | Dmitri Pletnyov | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
8 | 3TV | Georgi Makhatadze | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
9 | 4TĐ | Fyodor Chalov | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
10 | 3TV | Boris Tsygankov | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
11 | 4TĐ | Aleksandr Lomovitskiy | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
12 | 1TM | Aleksandr Maksimenko | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
13 | 4TĐ | Egor Denisov | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
14 | 2HV | Nikolay Prudnikov | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
15 | 2HV | Semyon Matviychuk | (1998-05-01)1 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Moscow | ||
16 | 3TV | Anatoliy Anisimov | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Rubin Kazan | ||
17 | 2HV | Pavel Lelyukhin | (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
18 | 2HV | Amir Gavrilov | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Rubin Kazan | ||
19 | 3TV | Konstantin Kuchayev | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | CSKA Moscow | ||
20 | 4TĐ | Andrei Zakharov | (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Chertanovo Moscow | ||
21 | 1TM | Ivan Zirikov | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Moscow |
Huấn luyện viên: Molefi Ntseki
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sanele Tshabalala | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Bidvest Wits | ||
2 | 3TV | Simon Nqoi | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
3 | 2HV | Riyaaz Ismail | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Hellenic | ||
4 | 2HV | Kateglo Mohamme | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
5 | 3TV | Athenkosi Dlala | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
6 | 2HV | Notha Ngcobo | (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Mamelodi Sundowns | ||
7 | 3TV | Vuyo Mantjie | (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Harmony Academy | ||
8 | 3TV | Sibongakonke Mbatha | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | School of Exellence | ||
9 | 4TĐ | Luvuyo Mkatshana | (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Bidvest Wits | ||
10 | 3TV | Nelson Maluleke | (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
11 | 3TV | Sphephelo Sithole | (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Kwazulu Natal Academy | ||
12 | 3TV | Wiseman Meyiwa | (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (15 tuổi) | Kaizer Chiefs | ||
13 | 2HV | Thendo Mukumela | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Mamelodi Sundowns | ||
14 | 3TV | Tebogo Qinisile | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Bloemfontein Celtic | ||
15 | 2HV | Keanu Cupido | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Diambars Academy | ||
16 | 1TM | Mondli Mpoto | (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
17 | 4TĐ | Khanyisa Mayo | (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | SuperSport United | ||
18 | 4TĐ | Dylan Stoffels | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | AmaZulu | ||
19 | 4TĐ | Kobamelo Kodisang | (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Platinum Stars | ||
20 | 3TV | Reeve Frosler | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Bidvest Wits | ||
21 | 1TM | Walter Kubheka | (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Mamelodi Sundowns |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 http://www.afa.org.ar/2055/aca-estan-los-mundialis... http://www.footballaustralia.com.au/article/joeys-... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/l... http://www.fifadata.com/document/FU17/2015/pdf/FU1... http://www.thefa.com/news/england/development/2015... http://www.ussoccer.com/stories/2015/10/02/12/04/1... http://www.fff.fr/equipes-de-france/8/u18/derniere... http://www.diez.hn/media/fotogalerias/881595-370/f... http://hns-cff.hr/news/12351/basic-odredio-putnike...